Kẹp tôn- Kẹp tôn ngang supertool- Kẹp tôn Nhật Bản

Kẹp tôn ngang supertool ( HLC 1HE~12WHE )

Kẹp tôn ngang SUPERTOOL – HLC 1HE~12WHE (Lateral Lifting Clamp) được chế tạo bằng thép hợp kim cao cấp, có độ bền kéo và độ cứng rất cao chuyên dụng kẹp thép tấm trong công nghiệp. Kẹp tôn ngang SUPERTOOL – HLC 1HE~12WHE (Lateral Lifting Clamp) được sản xuất 100% tại Nhật Bản đã được kiểm chứng chất lượng an toàn và độ tin cậy một cách nghiêm ngặt giúp người sử dụng cảm thấy an tâm khi sử dụng.

Kẹp tôn ngang dùng để nâng các tấm thép và thép xây dựng (H,I,T và thép xây dựng loại L )

Đặc điểm :

– Lực khóa chặt của lò xo và lẫy làm cho lực kẹp rất chắc chắn lên kết cấu

– Lực của kẹp tăng theo tỷ lệ trọng lượng của tải. 

–  Lực kẹp giă tăng theo tỷ lệ của trọng lượng tải.

– Thân và các bộ phận chính của kẹp tôn được tôi luyện bằng thép hợp kim đặc biệt làm tối ưu độ bền và sự chắc chắn của kẹp tôn

-Cam lẫy được tôi luyện bằng thép hợp kim đặc biệt ở nhiệt độ cao giúp cam có độ bền cao hơn.

– Thân của kẹp tôn ngang đã được nung luyện.

– Cung cấp kẹp tôn chất lương và uy tín trên thị trường

Thông số kỹ thuật :
Item No. Rated capacity (ton) Jaw

opening

H

(MAX)

h1 h2 h3 b1 b2 b3 A B D1 D2 t T1 T2 T3 Weight

(kg)

  HLC1HE 1 0~25 208 27 38 115 122 56 34 229 173 40 65 12 49 65 86 3.0
  HLC2HE 2 0~30 246 32 48 140 143 65 40 273 203 50 80 16 61 80 104 5.5
  HLC2WHE 2 0~40 265 43 56 161 151 62 35 262 209 50 80 16 64 68 100 5.9
  HLC3HE 3 0~35 292 37 58 168 162 74 45 307 237 60 100 18 75 93 104 9.5
  HLC4HE 4 0~40 337 42 68 195 181 83 50 350 270 70 120 20 87 106 118 13.5
  HLC4WHE 4 25~60 379 65 77 229 208 98 65 360 303 70 120 20 91 99.5 112 19.0
  HLC6HE 6 0~45 385 47 81 222 212 90 55 380 312 80 140 22 102 118 134 23.0
  HLC6WHE 6 25~65 419 70 81 245 227 105 70 417 347 80 140 22 103 118 134 29.0
  HLC8HE 8 10~70 525 75 95 300 328 130 80 529 458 80 160 25 124 140 124 50.0
  HLC8WHE 8 30~90 552 95 95 320 328 130 80 529 458 80 160 25 124 140 124 52.0
  HLC12HE 12 20~80 573 85 100 335 342 134 80 553 482 80 160 32 142 166 142 70.0
HLC12WHE 12 40~100 593 105 100 355 342 134 80 553 482 80 160 32 142 166 142 72.0
Specifitions 

Item No

Relate capacity

(ton)

Jaw opening

(mm)

Weight

(kg)

Remarks

HLC0.5S

0.5

1 -13

1.3

 

HLC1S

1

1 -13

1.5

 

HLC2S

2

3 – 22

3.7

 

HLC3S

3

12 – 35

8.1

 

HLC1

1

1 – 13

1.6

 

HLC1W

1

2 – 20

2.5

 

HLC2

2

3 – 22

3.9

 

Dimensions Table (Unit:mm)

Item No

L

(min)

l1

l2

H

(max)

h1

h2

T

t1

t2

D1

D2

HLC0.5S

120

100

65

139

98

43

44

31

14

23

46

HLC1S

108

108

66

152

104

46

52

32

14

23

51

HLC2S

143

142

87

199

136

60

67

42

18

30

66

HLC3S

192

184

108

263

179

80

77

48

22

36

80

HLC1

141

108

66

173

104

58

52

32

14

46

72

HLC1W

152

123

75

188

118

60

52

32

14

46

72

HLC2

168

142

87

233

136

76

67

42

18

61

96